Uncommon sharing of knowledge leads to innovation.
Dịch: Sự chia sẻ kiến thức không phổ biến dẫn đến đổi mới.
The uncommon sharing of resources helped the community thrive.
Dịch: Sự chia sẻ nguồn lực hiếm thấy đã giúp cộng đồng phát triển.
sự chia sẻ hiếm có
sự chia sẻ khác thường
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
nước thải sinh hoạt
sự ủng hộ của công chúng
axit amin
du thuyền riêng
giữ nhan sắc
dọn nhà đúng cách
nhân viên kiểm soát nhập cảnh
báo cáo sơ bộ