The meeting was disrupted by loud noises.
Dịch: Cuộc họp bị làm gián đoạn bởi những tiếng ồn lớn.
The service was disrupted due to the storm.
Dịch: Dịch vụ bị gián đoạn do bão.
bị ngắt quãng
bị làm rối
sự gián đoạn
làm gián đoạn
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
lờ đi tiếng ồn
Vòng gọi vốn
Trải qua một giai đoạn
con số nổi bật
Nghệ thuật chiến đấu
kỳ thi tuyển sinh
Sự xâm nhập nhanh chóng
tông màu đất