The meeting was disrupted by loud noises.
Dịch: Cuộc họp bị làm gián đoạn bởi những tiếng ồn lớn.
The service was disrupted due to the storm.
Dịch: Dịch vụ bị gián đoạn do bão.
bị ngắt quãng
bị làm rối
sự gián đoạn
làm gián đoạn
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Tăng mức độ rủi ro hoặc cam kết.
ngã tư, giao lộ
Bạn học giàu có
bán lợn nhiễm bệnh
năm đóng bảo hiểm
Tổ chức cộng sản Trung Quốc
giấy manila
sự tráng men, lớp phủ