The meeting was disrupted by loud noises.
Dịch: Cuộc họp bị làm gián đoạn bởi những tiếng ồn lớn.
The service was disrupted due to the storm.
Dịch: Dịch vụ bị gián đoạn do bão.
bị ngắt quãng
bị làm rối
sự gián đoạn
làm gián đoạn
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
đoán, phỏng đoán
của không ai cho
mục tiêu chiến lược
nhà cung cấp
chuyên chế
thiếu nửa điểm
Các tỉnh giáp ranh
Người thuận tay trái