The meeting was disrupted by loud noises.
Dịch: Cuộc họp bị làm gián đoạn bởi những tiếng ồn lớn.
The service was disrupted due to the storm.
Dịch: Dịch vụ bị gián đoạn do bão.
bị ngắt quãng
bị làm rối
sự gián đoạn
làm gián đoạn
07/11/2025
/bɛt/
sự làm tan, sự không còn bị đóng băng
báo cáo kinh doanh
đấu vật giữa các loài động vật
nuôi con không như sách vở
sự không có lông
bữa tiệc tắm cho cô dâu
trung tâm chuyến bay
được trả lương cao