The car is sold as a knock-down kit.
Dịch: Chiếc xe được bán dưới dạng xe lắp ráp.
He bought a knock-down kit to build his own furniture.
Dịch: Anh ấy mua một bộ phụ kiện lắp ráp để tự đóng đồ nội thất.
xe tự lắp
bộ dụng cụ lắp ráp
lắp ráp
sự lắp ráp
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
trở ngại lớn
nén hương
Đó là bạn đó
Nấm hoang dã
diễn viên đình đám
mất cha mẹ
củ nghệ
Vừa cổ điển vừa sang trọng