The car is sold as a knock-down kit.
Dịch: Chiếc xe được bán dưới dạng xe lắp ráp.
He bought a knock-down kit to build his own furniture.
Dịch: Anh ấy mua một bộ phụ kiện lắp ráp để tự đóng đồ nội thất.
xe tự lắp
bộ dụng cụ lắp ráp
lắp ráp
sự lắp ráp
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
giới phi hành gia
danh sách trúng tuyển
Tiếp thị trên công cụ tìm kiếm
sự tái xuất hiện, sự hồi sinh
đang trực, đang làm nhiệm vụ
phụ kiện
sự giảm nhẹ
công bằng, không thiên vị