The car is sold as a knock-down kit.
Dịch: Chiếc xe được bán dưới dạng xe lắp ráp.
He bought a knock-down kit to build his own furniture.
Dịch: Anh ấy mua một bộ phụ kiện lắp ráp để tự đóng đồ nội thất.
xe tự lắp
bộ dụng cụ lắp ráp
lắp ráp
sự lắp ráp
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
hình ảnh lãng mạn
Quá trình lấy mật từ tổ ong.
bút miệng khẳng định
thị trường xe điện
nồng độ cồn trong máu
nghệ thuật làm thủ công bằng giấy
Cảnh hồi tưởng
cây trồng thương phẩm