I sent him an unanswered message yesterday.
Dịch: Tôi đã gửi cho anh ấy một tin nhắn chưa được trả lời hôm qua.
The unanswered message in my inbox worries me.
Dịch: Tin nhắn chưa được trả lời trong hộp thư đến của tôi khiến tôi lo lắng.
tin nhắn không được phản hồi
tin nhắn bị bỏ qua
tin nhắn
phản hồi
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
áo choàng
dọc theo bờ biển
Đồ đi biển
tầm nhìn chung
Sản phẩm sức khỏe giả mạo
lừa đảo bằng công nghệ
sự thăng tiến trong nghề nghiệp
vụng về, lúng túng