The electrical system in this building needs to be upgraded.
Dịch: Hệ thống điện trong tòa nhà này cần được nâng cấp.
An electrical system failure can cause significant damage.
Dịch: Một sự cố trong hệ thống điện có thể gây ra thiệt hại lớn.
hệ thống năng lượng
mạng lưới điện
điện
cung cấp điện
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
rắn cỏ
mùa giải thất bại
tiếng kêu lạo xạo
bữa ăn kiểu Nhật
văn hóa Hellenistic
xử nghiêm nạn
mầm rau
máy lọc không khí