He dresses to express his personality.
Dịch: Anh ấy ăn mặc để thể hiện khí chất của mình.
She always finds a way to express her personality through her work.
Dịch: Cô ấy luôn tìm cách thể hiện khí chất của mình qua công việc.
khoe cá tính
bộc lộ темперамент
sự thể hiện khí chất
mang tính khí chất
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
ấn tượng sâu sắc
thế hệ số
Tham gia lớp học
không thể đi tiêu
hiếm muộn
tăng cường khả năng cạnh tranh
Xem xét phản hồi
dưỡng ẩm