The parties signed an umbrella agreement to cover various aspects of the project.
Dịch: Các bên đã ký một thỏa thuận khung để bao trùm nhiều khía cạnh của dự án.
An umbrella agreement can simplify negotiations for future contracts.
Dịch: Một thỏa thuận khung có thể đơn giản hóa các cuộc đàm phán cho các hợp đồng trong tương lai.
Sự chấp nhận và yêu thương cơ thể của chính mình, không phán xét hay cảm thấy không đủ tốt về ngoại hình hoặc cảm giác của bản thân.