The dress has a beautiful patterned color.
Dịch: Chiếc váy có màu sắc hoa văn đẹp.
She prefers patterned colors for her artwork.
Dịch: Cô ấy thích màu có hoa văn cho tác phẩm nghệ thuật của mình.
màu trang trí
màu có kết cấu
hoa văn
làm hoa văn
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
vũ khí ná cao su
găng tay
quản lý thương hiệu
xây dựng đảng về đạo đức
vi phạm, vượt quá
Đỉnh tỷ lệ
công viên tự nhiên
Sự khám phá, sự thăm dò