She has an ugly face.
Dịch: Cô ấy có một khẩu hình miệng xấu.
His ugly face scared the children.
Dịch: Khuôn mặt xấu xí của anh ta làm bọn trẻ sợ hãi.
khuôn mặt kém hấp dẫn
mặt mũi ghê tởm
xấu xí
sự xấu xí
08/11/2025
/lɛt/
Sự thiếu kinh nghiệm
Sự tích lũy, sự gia tăng
sinh vật biển
quản lý phát triển kinh doanh
Phí hàng năm
Trang phục tập luyện
sự kháng cự, sự chống lại
thực hành một mình