Her ugliness was often mocked by her peers.
Dịch: Sự xấu xí của cô thường bị bạn bè chế nhạo.
The ugliness of the situation was hard to ignore.
Dịch: Sự xấu xí của tình huống thật khó để bỏ qua.
sự biến dạng
hình dáng xấu
xấu xí
một cách xấu xí
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
chủ sở hữu tài sản
chương trình giảng dạy cốt lõi
da đầu
nảy nở từ đó
khẩn trương báo ngay
Tuổi tác mang lại sự giàu có
bảng thông báo
Chuối chiên