chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
tides
/taɪdz/
thủy triều
noun
Seeing ex-boyfriend
/ˈsiːɪŋ ˌeks ˈbɔɪfrend/
Gặp lại bạn trai cũ
noun
cynical person
/ˈsɪnɪkəl ˈpɜːrsən/
người hoài nghi, người luôn nghi ngờ động cơ của người khác