The tuition for this university is quite high.
Dịch: Học phí cho trường đại học này khá cao.
She received a scholarship that covered her tuition.
Dịch: Cô ấy nhận được học bổng chi trả học phí của mình.
các khoản phí
chi phí giáo dục
phí học
hỗ trợ học phí
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
Điện ảnh Đông Nam Á
chương trình phúc lợi xã hội
Đại tá
Tuyển Malaysia
Hộp đựng thuốc viên
bromine (hợp chất halogen dùng trong hoá học, có màu nâu đỏ và dễ bay hơi)
không có cơ hội
phát hành mới