He was promoted to colonel after years of service.
Dịch: Ông đã được thăng chức lên đại tá sau nhiều năm phục vụ.
The colonel gave orders to his troops.
Dịch: Đại tá đã ra lệnh cho quân lính của mình.
She is the first woman to hold the rank of colonel in her unit.
Dịch: Cô là người phụ nữ đầu tiên giữ cấp bậc đại tá trong đơn vị của mình.