The ship struggled against the turbulent sea.
Dịch: Con tàu đã vật lộn với biển động.
Sailors are trained to navigate in turbulent sea conditions.
Dịch: Các thủy thủ được đào tạo để điều hướng trong điều kiện biển động.
biển gập ghềnh
biển bão tố
sự hỗn loạn
gây hỗn loạn
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
đánh giá tín dụng
bảng chuẩn bị
phim phiêu lưu
tiếng la hét, tiếng kêu thét
bảo vệ tài sản
đội ngũ quản lý
Rồng lửa Luna
tổ chức xã hội