She tucked the blanket around the baby.
Dịch: Cô ấy nhét chăn quanh đứa bé.
He tucked in his shirt before the meeting.
Dịch: Anh ấy đã gấp áo trước cuộc họp.
gấp
nhét
sự nhét vào
nhét vào
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
tóc mọc nhanh
đầu rìu
đưa ra quan điểm
chi cá voi vây đai
Phong trào quần chúng
có kỷ luật
lớp học làm đẹp
mất liên lạc