She tucked the blanket around the baby.
Dịch: Cô ấy nhét chăn quanh đứa bé.
He tucked in his shirt before the meeting.
Dịch: Anh ấy đã gấp áo trước cuộc họp.
gấp
nhét
sự nhét vào
nhét vào
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
bị gãy, vỡ, hỏng
Trà xanh latte
viên thuốc
chuẩn bị kỹ lưỡng
bị trục xuất
người hầu rừng, sinh vật nửa người nửa dê trong thần thoại
máy làm bánh
mèo báo (loài thú ăn thịt lớn thuộc họ mèo, thường sống ở Bắc và Nam Mỹ)