The mass movement demanded political reform.
Dịch: Phong trào quần chúng yêu cầu cải cách chính trị.
A mass movement of refugees crossed the border.
Dịch: Một làn sóng беженцев пересекла biên giới.
phong trào phổ biến
phong trào xã hội
phong trào
di chuyển
22/12/2025
/ˈvɪdioʊ ˌvjuːər/
nóng ruột
tách rời
xây dựng mối quan hệ
phụ thuộc lẫn nhau
Liên doanh ô tô
cạn kiệt
phụ âm
sườn nướng