The mass movement demanded political reform.
Dịch: Phong trào quần chúng yêu cầu cải cách chính trị.
A mass movement of refugees crossed the border.
Dịch: Một làn sóng беженцев пересекла biên giới.
phong trào phổ biến
phong trào xã hội
phong trào
di chuyển
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Sự thôi thúc muốn đi du lịch
dãy số tuyến tính
hình ảnh biểu trưng cho một thương hiệu hoặc công ty
Thể hiện thế mạnh
ghế vườn
chân yếu
cây hài chiến lược
cơ chế kế toán