The tube covering protects the pipe from corrosion.
Dịch: Vật liệu bọc ống bảo vệ ống khỏi ăn mòn.
He added a new tube covering to insulate the wires.
Dịch: Anh ấy thêm lớp bọc ống mới để cách nhiệt các dây dẫn.
bọc ống
vỏ bọc
lớp phủ
bao phủ
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
chiến thắng lớn
Niacinamide
trung tâm chuyến bay
tiêu đúng cảm xúc
suy nghĩ, trầm tư
Nhận thức về bản thân
thu hoạch mùa màng
cảnh quay từ trên cao