The tube covering protects the pipe from corrosion.
Dịch: Vật liệu bọc ống bảo vệ ống khỏi ăn mòn.
He added a new tube covering to insulate the wires.
Dịch: Anh ấy thêm lớp bọc ống mới để cách nhiệt các dây dẫn.
bọc ống
vỏ bọc
lớp phủ
bao phủ
10/08/2025
/ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən kəˈmɪti/
nói nhiều, ba hoa
Ô nhiễm độc hại
học sinh xuất sắc
hiệu suất giáo dục điển hình
hạng xuất sắc
Hệ số làm lạnh do gió
vô thức
nghẹn ngào