The tube covering protects the pipe from corrosion.
Dịch: Vật liệu bọc ống bảo vệ ống khỏi ăn mòn.
He added a new tube covering to insulate the wires.
Dịch: Anh ấy thêm lớp bọc ống mới để cách nhiệt các dây dẫn.
bọc ống
vỏ bọc
lớp phủ
bao phủ
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
Mô hình tư duy hệ thống
giai đoạn mới
vi phạm quy định cách ly
bảo lãnh viện phí
hạ thấp, làm mất phẩm giá
đáp xuống, hạ cánh
tình hình bão
sách cứng cho trẻ em