Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "truth"

verb
unearth the truth
/ʌnˈɜːrθ ðə truːθ/

phanh phui vụ việc

noun phrase
unvarnished truth
/ʌnˈvɑːrnɪʃt truːθ/

sự thật trần trụi

noun
underlying truth
/ˌʌndərˈlaɪɪŋ truːθ/

sự thật cơ bản

noun
hidden aspect of the truth
/ˌhɪdn ˈæspekt əv ðə truːθ/

Góc khuất sự thật

verb phrase
reveal a surprising truth
/rɪˈviːl ə sərˈpraɪzɪŋ truːθ/

tiết lộ 1 sự thật bất ngờ

adjective
Moment of truth
/ˈmoʊmənt əv truθ/

chướng mắt

noun
Relationship truth
/rɪˈleɪʃənˌʃɪp truːθ/

Sự thật về mối quan hệ

noun phrase
gruesome truth
/ˈɡruːsəm truːθ/

sự thật rùng rợn

verb
portray truthfully
/pɔːrˈtreɪ ˈtruːθfəli/

khắc họa chân thật

verb
reveal the truth
/rɪˈviːl ðə truːθ/

tiết lộ sự thật

verb
reflect the truth
/rɪˈflekt ðə truːθ/

phán ánh đúng sự thật

verb
Distort the truth
/dɪˈstɔːrt ðə truːθ/

bóp méo sự thật

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY