Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "truth"

noun
Bitter truth
ˈbɪtər truːθ

Sự thật mất lòng

noun
Unpleasant truth
/ʌnˈplɛzənt truːθ/

Sự thật khó chịu

noun
Hard truth
/hɑːrd truːθ/

Sự thật khó chấp nhận

noun
Unveiled truths
/ʌnˈveɪld truːθs/

Sự thật được phơi bày

noun phrase
the truth behind
/ðə truːθ bɪˈhaɪnd/

sự thật đằng sau

noun phrase
late truth
/leɪt truːθ/

sự thật muộn màng

noun phrase
Shocking truth
/ˈʃɒkɪŋ truːθ/

Sự thật sốc

noun phrase
truth and the rest
/truːθ ænd ðə rɛst/

sự thật và phần còn lại

verb
Speak the truth

Nói đúng điều cần nói

noun
buried truth
/ˈbɛrid trʊθ/

Sự thật bị chôn vùi, không được tiết lộ hoặc bị che giấu

adjective
truthful
/ˈtruːθfəl/

chân thật

noun
truthful person
/ˈtruːθ.fəl ˈpɜː.sən/

Người trung thực

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY