That building is a real eyesore.
Dịch: Tòa nhà đó thật là chướng mắt.
The bright colors were jarring and an eyesore.
Dịch: Màu sắc tươi sáng gây khó chịu và chướng mắt.
gai mắt
khó coi
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
nghẹt mũi
dẫn đến
hiểu biết sơ bộ
đường đua quốc tế
người Lào (dân tộc, quốc gia)
tấm xốp cách âm
chột mắt
Cơ quan khuyến mãi thương mại