He plays the trumpet in a jazz band.
Dịch: Anh ấy chơi kèn trumpet trong một ban nhạc jazz.
The trumpets blared a fanfare.
Dịch: Những chiếc kèn trumpet vang lên một đoạn nhạc chào mừng.
kèn bugle
kèn
người thổi kèn trumpet
thổi kèn trumpet
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
bối cảnh phân khúc
liên tục chọn sai người
Cái ôm dịu dàng
Người hòa đồng
cái tee golf
bài hát
nước chanh
sức mạnh cơ bắp; sức mạnh thể chất