Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "true"

noun
true height
/truː haɪt/

chiều cao thực

noun
true beauty
/truː ˈbjuːti/

vẻ đẹp đích thực

idiom
Show your true colors
/ʃoʊ jʊər truː ˈkʌl.ərz/

Bộc lộ bản chất thật

noun
true heart
/truː hɑːrt/

tấm lòng chân thật

noun
true summer
/truː ˈsʌmər/

mùa hè thuần khiết

noun
True newbie
/ˈnuːbi/

Newbie chính hiệu

noun
True Wireless Stereo headphones
/truː ˈwaɪərləs ˈstɛrioʊ ˈhɛdfoʊnz/

tai nghe TWS

noun
true maturity
/truː məˈtʃʊərəti/

trưởng thành thực sự

verb
ring true
/rɪŋ truː/

Nghe có vẻ thật

noun
True feeling
/truː ˈfiːlɪŋ/

Cảm xúc thật

noun
True friend
/truː frend/

Bạn thân

noun
True devotion
/truː dɪˈvoʊʃən/

Sự tận tâm thực sự

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY