He showed his true heart when he helped the poor.
Dịch: Anh ấy đã thể hiện tấm lòng chân thật khi giúp đỡ người nghèo.
A true heart is hard to find.
Dịch: Một tấm lòng chân thật rất khó tìm.
tấm lòng thành thật
lòng dạ ngay thẳng
chân thành
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
tái thiết lớn
ranh giới cá nhân
Soạn thảo hợp đồng
cấp, trao (quyền, danh hiệu, bằng cấp); hội nghị, bàn bạc
Muối hoặc ester của axit oxalic
tinh thần vượt lên vật chất
ghế ottoman
phao nổi bơm hơi, bè nổi bơm hơi