I bought a pair of TWS headphones yesterday.
Dịch: Tôi đã mua một cặp tai nghe TWS ngày hôm qua.
TWS headphones are very convenient to use.
Dịch: Tai nghe TWS rất tiện lợi để sử dụng.
tai nghe không dây
tai nghe bluetooth
tai nghe
không dây
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
bảng so sánh giá
đại dương lạnh
công việc nặng nhọc, khó khăn
sự choáng váng, sự ngây ngất
bể bơi giải trí
kem chữa bệnh
phát xạ bức xạ
nêu ý kiến