He was just trolling in the comments section.
Dịch: Anh ấy chỉ đang gây rối trong phần bình luận.
Don't feed the trolls; ignore them.
Dịch: Đừng cho bọn troll ăn; hãy phớt lờ chúng.
người khiêu khích
người kích động
kẻ troll
gây rối
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
tư vấn giáo dục
thiếu động lực
chấn thương khớp
chạy theo hình thức
báo cáo về tính bền vững
hình ba cạnh
Tối cao
mãi không dùng nổi