The agitator rallied the crowd to demand change.
Dịch: Người kích động đã tập hợp đám đông để yêu cầu thay đổi.
An agitator can influence public opinion significantly.
Dịch: Một người kích động có thể ảnh hưởng đáng kể đến dư luận.
người xúi giục
người khuấy động
sự kích động
kích động
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
cơ chế giám sát
cung cấp, cung ứng
sách hướng dẫn ôn tập
số chỉ mục
ưu tiên cho người cao niên
những điều nghi ngờ
lễ hội hóa trang
căng thẳng