The patient was diagnosed with trismus after dental surgery.
Dịch: Bệnh nhân được chẩn đoán mắc trismus sau khi phẫu thuật nha khoa.
Trismus can make it difficult to eat or speak.
Dịch: Trismus có thể làm khó khăn trong việc ăn uống hoặc nói chuyện.
cứng hàm
hàm bị khóa
trismus
liên quan đến trismus
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
nghiên cứu về rừng
Tăng đoàn, cộng đồng các tăng ni, phật tử trong Phật giáo.
bút chì màu
hoa ly belladonna
Thời gian kéo cờ
Khu vực dân cư
trại trẻ mồ côi
cẩn thận, tỉ mỉ