He broke his jaw in the accident.
Dịch: Anh ấy đã gãy hàm trong tai nạn.
She clenched her jaw in frustration.
Dịch: Cô ấy nghiến hàm lại vì tức giận.
hàm dưới
xương hàm
nói chuyện phiếm
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
bánh ngọt chua
tiêu chuẩn đóng gói
Công việc theo ca
tự tin
Sự bóng loáng hoặc sáng bóng của một vật thể
sự cho ăn
điôxít lưu huỳnh
thuộc về thú y