The tribunal ruled in favor of the defendant.
Dịch: Tòa án đã phán quyết có lợi cho bị cáo.
The international tribunal was established to address war crimes.
Dịch: Tòa án quốc tế được thành lập để xử lý các tội ác chiến tranh.
tòa án
hệ thống tư pháp
các tòa án
xét xử
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
váy ống
Hành vi tốt
lễ nhậm chức
Dọn dẹp cho thoải mái
đế giữa
sách tham khảo
Ủy ban kế hoạch trung ương
Cải tạo đô thị