I studied hard for the trial exam next week.
Dịch: Tôi đã học rất chăm chỉ cho kỳ thi thử vào tuần tới.
The trial exam helps students prepare for the final exam.
Dịch: Kỳ thi thử giúp học sinh chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.
kỳ thi mô
bài kiểm tra thực hành
thử nghiệm
thử
06/09/2025
/ˈprɒsɪkjuːt əˈdiːdəs/
bệnh viện thú y
xu hướng tìm kiếm
triển lãm văn học
Ủy ban chính trị
sưng tấy vỡ ra
nhân viên ghi chép
Hình ảnh sắc sảo
các nhóm, đội, tốp