The exam was really stressful for me.
Dịch: Kỳ thi thật sự rất căng thẳng đối với tôi.
She finds her job extremely stressful.
Dịch: Cô ấy thấy công việc của mình cực kỳ căng thẳng.
căng thẳng
gây lo âu
gây căng thẳng
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
cơ quan chuyên môn
Tiến trình N3P
Người đặc biệt
bay lên cao, bay vọt lên
hoài nghi, bi quan
đoàn diễu hành
biểu đồ cột
bị trùng lặp