She always wears trendy fashion.
Dịch: Cô ấy luôn mặc những bộ đồ thời trang thịnh hành.
Trendy fashion often changes with the seasons.
Dịch: Thời trang thịnh hành thường thay đổi theo mùa.
hợp thời
sang trọng
xu hướng
thịnh hành
16/09/2025
/fiːt/
Phô mai Thụy Sĩ
bắt, nắm chặt
thỏ
Camera an ninh
thái độ dễ gần
sự vô lý
hoa mười giờ
Dây nguồn mở rộng