She was a pioneer in the field of medicine.
Dịch: Cô ấy là một người tiên phong trong lĩnh vực y học.
The company is known for being a pioneer of technology.
Dịch: Công ty được biết đến như một người tiên phong trong công nghệ.
Many pioneers faced challenges while exploring new lands.
Dịch: Nhiều người tiên phong đã đối mặt với những thử thách khi khám phá những vùng đất mới.
Video mang tính chất cung cấp thông tin, giáo dục hoặc hướng dẫn.