The travel leader organized the itinerary for the group.
Dịch: Người dẫn đoàn du lịch đã tổ chức lịch trình cho nhóm.
As a travel leader, she ensures everyone is safe and happy during the trip.
Dịch: Là một người dẫn đoàn du lịch, cô ấy đảm bảo mọi người an toàn và vui vẻ trong suốt chuyến đi.
Nỗ lực tập trung, cố gắng có chủ đích để đạt được mục tiêu cụ thể