He was traumatized by the car accident.
Dịch: Anh ấy bị травm трав sau vụ tai nạn xe hơi.
Many soldiers are traumatized by their experiences in war.
Dịch: Nhiều người lính bị травm трав bởi những trải nghiệm trong chiến tranh.
mang sẹo
bị ảnh hưởng
gây травm трав
chấn thương tâm lý
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Thao trường trúng tên lửa
kỹ năng ngoại ngữ
đạo hàm
nỗi kinh hoàng
Trang phục y tế dùng trong phẫu thuật
tai thỏ
nhà hàng thức ăn nhanh
máy tính xách tay