chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
project cost
/ˈprɒdʒɛkt kɒst/
chi phí dự án
noun
water filter
/ˈwɔːtər ˈfɪltər/
bộ lọc nước
noun
flash card
/flæʃ kɑrd/
thẻ flash
noun
Prime time
/praɪm taɪm/
Sóng giờ vàng
noun
victim of fraud
/ˈvɪktɪm əv frɔːd/
nạn nhân của trò gian lận/lừa đảo
noun
fashionable top
/ˈfæʃənəbl tɒp/
áo thời trang
noun
faithful customer
/ˈfeɪθfəl ˈkʌstəmər/
khách hàng trung thành
noun
gazelle
/ɡəˈzel/
Loài linh dương nhỏ, nhanh nhẹn, thường sống ở các vùng cỏ khô và sa mạc.