The transit of goods across the border can take several days.
Dịch: Việc vận chuyển hàng hóa qua biên giới có thể mất vài ngày.
She was in transit when her flight was delayed.
Dịch: Cô ấy đang trong quá trình quá cảnh khi chuyến bay bị hoãn.
vận tải
chuyển nhượng
vận chuyển
chuyển giao
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
công bố điểm thi
lĩnh vực thiết kế
cấu trúc đặc biệt
người đăng ký
đóng giả quản giáo
thói quen đọc sách
Nguy cơ hoặc tác nhân gây hại đến môi trường
người di chuyển, người chuyển đồ