I take the train to work every day.
Dịch: Tôi đi tàu hoả đến nơi làm việc mỗi ngày.
The trains are running late today.
Dịch: Các chuyến tàu hôm nay chạy muộn.
Cụm từ chỉ một hệ thống các thiên hà hoặc các cấu trúc lớn trong vũ trụ liên quan chặt chẽ với nhau.
không thể không bức xúc