Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "trained"

adjective/verb
strained
/streɪnd/

căng thẳng

adjective
unrestrained
/ˌʌnrɪˈstreɪnd/

không kiềm chế

verb
become strained
/bɪˈkʌm streɪnd/

trở nên căng thẳng

verb
be restrained
/biː rɪˈstreɪnd/

bị kiềm chế

noun phrase
Unrestrained Cuisine
/ʌn.rɪˈstreɪnd kwiˈziːn/

ẩm thực phóng khoáng

noun
strained relationship
/streɪnd rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ căng thẳng

noun
strained yogurt
/streɪnd ˈjoʊɡərt/

sữa chua lọc

adjective
restrained
/rɪˈstreɪnd/

kiềm chế

adjective
unconstrained
/ʌn.kənˈstreɪnd/

không bị ràng buộc

noun
trained workforce
/treɪnd ˈwɜːrkfɔːrs/

lực lượng lao động đã được đào tạo

adjective
constrained
/kənˈstreɪnd/

bị ràng buộc, bị hạn chế

noun
untrained worker
/ʌnˈtreɪnd ˈwɜːrkər/

công nhân không được đào tạo

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY