The government offered a trade concession to boost exports.
Dịch: Chính phủ đã đưa ra một sự nhượng bộ thương mại để thúc đẩy xuất khẩu.
Negotiations included several trade concessions between the two countries.
Dịch: Các cuộc đàm phán bao gồm một số nhượng bộ thương mại giữa hai quốc gia.