The software provides tracking capability for all user activities.
Dịch: Phần mềm cung cấp khả năng theo dõi cho mọi hoạt động của người dùng.
This device has tracking capability via GPS.
Dịch: Thiết bị này có khả năng theo dõi thông qua GPS.
Khả năng giám sát
Chức năng truy vết
theo dõi
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
bộ điều khiển trò chơi
phòng bệnh đặc hiệu
bánh hấp
thang điểm thay đổi
ngành nghệ thuật
iPhone đã qua sử dụng
ai đó
Sự chia ngăn, sự phân vùng