Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "trà"

verb
steep tea
/stiːp tiː/

hãm trà

verb
infuse tea
/ɪnˈfjuːz tiː/

hãm trà, ngâm trà

verb phrase
boost attractiveness
/buːst əˈtræktɪvnəs/

nâng cao sự hấp dẫn

verb
Brew tea
/bruː tiː/

pha trà

adjective
mouth full
/maʊθ fʊl/

khoang miệng ngập tràn

noun
Interface review
/ˈɪntərfeɪs rɪˈvjuː/

Kiểm tra giao diện

verb
investigate and clarify
/ɪnˈvɛstɪˌɡeɪt ænd ˈklærəˌfaɪ/

điều tra làm rõ

idiom
build a large house with a spacious entrance

xây nhà cao cửa rộng

noun phrase
severe traffic
/sɪˈvɪər ˈtræfɪk/

giao thông nghiêm trọng

noun
international air travel
/ˌɪntərˈnæʃənəl er ˈtrævəl/

vận tải hàng không quốc tế

noun
annual strategy
/ˈænjuəl ˈstrætədʒi/

chiến lược thường niên

noun
Central Vietnam Sea
/ˌsentrəl ˌviːətˈnæm siː/

Biển miền Trung

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

18/06/2025

noodle broth

/ˈnuː.dəl brɔːθ/

nước dùng cho mì, nước lèo, nước dùng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY