Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "trà"

verb
contravene
/ˌkɒntrəˈviːn/

Vi phạm, trái với

noun
TikTok boy
/ˈtɪktɒk bɔɪ/

chàng trai TikTok

noun
trade player
/treɪd ˈpleɪər/

Người tham gia giao dịch

noun
transfer player
/ˈtrænsfɜːr ˈpleɪər/

cầu thủ chuyển nhượng

verb
acquire multiple contracts
/əˈkwaɪər ˈmʌltɪpl ˈkɒntrakts/

đạt được nhiều hợp đồng

verb
win multiple contracts
/wɪn ˈmʌltɪpəl ˈkɒntrakts/

thu về nhiều hợp đồng

verb
portray truthfully
/pɔːrˈtreɪ ˈtruːθfəli/

khắc họa chân thật

noun
time travel project
/taɪm ˈtrævəl ˈprɒdʒɛkt/

Dự án du hành thời gian

noun
family traits
/ˈfæməli treɪts/

đặc điểm gia đình, nét đặc trưng của gia đình

noun
genetic traits
/dʒəˈnetɪk treɪts/

Đặc điểm di truyền

noun
no-makeup look
/noʊ ˈmeɪkˌʌp lʊk/

Phong cách trang điểm tự nhiên

noun
understated colors
/ˌʌndərˈsteɪtɪd ˈkʌlərz/

màu sắc trang nhã, nhã nhặn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY