Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "trà"

noun
deceptive website
/dɪˈseptɪv ˈwebsaɪt/

trang web lừa đảo

noun
regular website
/ˈreɡjələr ˈwebsaɪt/

trang web thông thường

noun
favorite website
/ˈfeɪvərɪt ˈwebsaɪt/

trang web yêu thích

noun
fraud site
/frɔːd saɪt/

trang web lừa đảo

noun
scam website
/skæm ˈwebsaɪt/

trang web lừa đảo

noun
familiar website
/fəˈmɪliər ˈwebsaɪt/

trang web quen thuộc

noun
online shopping website
/ˈɒnˌlaɪn ˈʃɒpɪŋ ˈwɛbˌsaɪt/

trang web mua sắm

noun
Competitive adaptation
/kəmˈpetətɪv ˌædəpˈteɪʃən/

Sự thích nghi cạnh tranh

noun
Evolutionary arms race
/ˌiːvəˈluːʃənəri ɑːrmz reɪs/

Cuộc chạy đua vũ trang tiến hóa

noun/verb
retraining
/ˌriːˈtreɪnɪŋ/

tái đào tạo

verb phrase
denounce controversy
/dɪˈnaʊns ˈkɒntrəˌvɜːsi/

lên án tranh cãi

noun phrase
criticize controversy
/ˈkrɪtɪˌsaɪz ˈkɒntrəvɜːsi/

chỉ trích tranh cãi

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY