The decision caused outrage among local residents.
Dịch: Quyết định này đã gây phẫn nộ trong cư dân địa phương.
His comments caused outrage on social media.
Dịch: Những bình luận của anh ấy đã gây phẫn nộ trên mạng xã hội.
gây phẫn nộ
khơi dậy phẫn nộ
gây bất bình
sự phẫn nộ
quá sức chịu đựng
20/11/2025
phân loại công việc
cặp đôi trung tâm
người giải quyết vấn đề
máy xé giấy
Đề cao vẻ đẹp
Chúc hạnh phúc
thang máy
Sự lan màu, hiện tượng màu sắc bị lem hoặc tràn ra ngoài khu vực mong muốn.