The tour planner designed an exciting itinerary for the group.
Dịch: Người lập kế hoạch tour đã thiết kế một hành trình thú vị cho nhóm.
She works as a professional tour planner at a travel agency.
Dịch: Cô ấy làm việc như một người lập kế hoạch tour chuyên nghiệp tại một công ty du lịch.
Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể.