I inserted the data card into my device.
Dịch: Tôi đã cắm thẻ dữ liệu vào thiết bị của mình.
Make sure your data card is compatible with the network.
Dịch: Hãy chắc chắn rằng thẻ dữ liệu của bạn tương thích với mạng.
thẻ dữ liệu
thẻ SIM
dữ liệu
lưu trữ
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
Nghề thủ công mỹ nghệ gỗ
rung chuyển đế chế
hậu sáp nhập
nằm ấm, ẩn mình
kỹ thuật viên phân phát thuốc
công việc ưu tiên cao
ngậm ngùi nhớ lại
Kể lại những cuộc gặp gỡ lãng mạn