Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
outdoor activity
/ˈaʊtˌdɔr əˈktɪvɪti/
hoạt động ngoài trời
noun
wealthy life
/ˈwɛlθi laɪf/
cuộc sống giàu có
noun
promising sign
/ˈprɒmɪsɪŋ saɪn/
Dấu hiệu hứa hẹn, dấu hiệu tích cực cho tương lai
noun
southern part
/ˈsaʊðərn pɑrt/
phần phía nam
noun
unwavering effort
/ʌnˈweɪvərɪŋ ˈɛfərt/
nỗ lực kiên định
noun
absent-minded person
/ˈæb.sənt ˈmaɪndəd ˈpɜːrsən/
người hay quên, người đãng trí
noun
Sudden entanglement
/ˈsʌdn ɪnˈtæŋɡlmənt/
Sự vướng mắc đột ngột
noun
self-seeker
/ˈsɛlfˈsiːkər/
Người tìm kiếm lợi ích cho bản thân; người chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.