Your answer is wrong.
Dịch: Câu trả lời của bạn không đúng.
I made a wrong turn.
Dịch: Tôi đã rẽ sai.
It's wrong to lie.
Dịch: Nói dối là sai.
không đúng
nhầm lẫn
sai
hành vi sai trái
gây tổn hại
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
đĩa rau hoặc món rau củ trộn theo kiểu món ăn
khiêu khích xung đột
chất thải (từ quá trình luyện kim), bùn, cặn
Làm cho sân khấu trở nên sống động
toàn nội binh
Theo đuổi một giấc mơ
thịt
thế mạnh nhan sắc