chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
taskforce
/ˈtæskˌfɔrs/
lực lượng đặc nhiệm
noun
tapioca pearls dessert
/ˌtæpiˈoʊkə ˈpɜrlz dɪˈzɜrt/
món tráng miệng từ bột sắn
noun
torque arm
/tɔːrk ɑːrm/
Cánh tay chịu mô-men xoắn (trong cơ khí hoặc ô tô)