He needs the right tools to complete the project.
Dịch: Anh ấy cần những công cụ phù hợp để hoàn thành dự án.
She has a variety of tools in her workshop.
Dịch: Cô ấy có nhiều loại dụng cụ trong xưởng của mình.
dụng cụ
thiết bị
hộp dụng cụ
sử dụng dụng cụ
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Cộng hòa Việt Nam
ngọn lửa đang nở rộ
Đông Á
đồng băng
nghiên cứu thương mại
khu phát triển kinh tế
phân tích tình huống
ngạc nhiên, sửng sốt