The blooming flame illuminated the dark night.
Dịch: Ngọn lửa đang nở rộ chiếu sáng đêm tối.
She watched the blooming flame dance in the fireplace.
Dịch: Cô ngắm nhìn ngọn lửa đang nở rộ nhảy múa trong lò sưởi.
lửa rực rỡ
ngọn lửa rực rỡ
nở
nở rộ
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
bồn rửa chén
kinh ngạc
sói
chế biến sai thời điểm
tiềm năng phát triển
cộng đồng mạng ngạc nhiên
trung tâm thần kinh
đối phó, ứng phó