The blooming flame illuminated the dark night.
Dịch: Ngọn lửa đang nở rộ chiếu sáng đêm tối.
She watched the blooming flame dance in the fireplace.
Dịch: Cô ngắm nhìn ngọn lửa đang nở rộ nhảy múa trong lò sưởi.
lửa rực rỡ
ngọn lửa rực rỡ
nở
nở rộ
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
thoáng nhìn, liếc qua
cứu nạn nhân
Đừng có mơ!
tổ chức chuyển nhà
diễn viên kịch câm
áo khoác có mũ, thường được sử dụng trong thời tiết lạnh hoặc mưa
đẩy cảm xúc người xem
Thông dịch đồng thời