The blooming flame illuminated the dark night.
Dịch: Ngọn lửa đang nở rộ chiếu sáng đêm tối.
She watched the blooming flame dance in the fireplace.
Dịch: Cô ngắm nhìn ngọn lửa đang nở rộ nhảy múa trong lò sưởi.
lửa rực rỡ
ngọn lửa rực rỡ
nở
nở rộ
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
hợp chất lưu huỳnh
khớp hông
khu vực nuôi trồng thủy sản
mối liên kết yêu thương
cấp địa phương
sức mạnh, sức bền
Sự chú ý từ cư dân mạng
(n) Lượt truy cập, (v) đánh, đấm, đạt được