Her tone of voice was very sarcastic.
Dịch: Giọng điệu của cô ấy rất mỉa mai.
He used a firm tone of voice.
Dịch: Anh ấy dùng một giọng điệu kiên quyết.
cách nói
ngữ điệu
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
mướp đắng
sống sung túc
nhớ nhau hoài
chuyển khoản sai
bảo vệ cơ thể
người sống nhờ, người không tự lực
thẩm mỹ nhẹ nhàng
sỏi thận