I made a wrong transfer to his account.
Dịch: Tôi đã chuyển khoản sai vào tài khoản của anh ấy.
She reported a wrong transfer to the bank.
Dịch: Cô ấy đã báo cáo việc chuyển khoản sai cho ngân hàng.
chuyển khoản không đúng
chuyển khoản sai sót
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
Tập kích hiệp đồng
thí nghiệm
Khăn đa năng
sự tô màu; sự nhuộm màu
Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam
hành vi vi phạm giao thông
bấm còi
Con ông cháu cha (trong lĩnh vực giải trí, kinh doanh, chính trị,...)