He knows how to steer the boat safely.
Dịch: Anh ấy biết cách lái thuyền an toàn.
She steered the conversation towards more positive topics.
Dịch: Cô ấy đã dẫn dắt cuộc trò chuyện theo những chủ đề tích cực hơn.
điều hướng
hướng dẫn
sự điều khiển
điều khiển (có nghĩa là một hành động điều khiển)
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
hợp đồng lao động lâu dài
giảng viên thỉnh giảng
Nam Á
giành chiến thắng quyết định
Đua xe máy
mạng lưới đường hầm
hiệu quả công việc
công viên công nghệ